Từ "hân hoan" trong tiếng Việt có nghĩa là rất vui mừng, vui vẻ, thường được dùng để diễn tả cảm xúc phấn khởi, hạnh phúc trong những dịp đặc biệt hay khi nhận được tin vui. Từ này thường đi kèm với những sự kiện có ý nghĩa quan trọng, như sinh nhật, đám cưới, hoặc thành công trong công việc.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Trong các sự kiện đặc biệt:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Hân hoan" có thể được dùng như một trạng từ trong câu: "Cô ấy hân hoan nhận giải thưởng."
Có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả cảm xúc sâu sắc hơn, ví dụ: "hân hoan tột độ" (rất vui mừng).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "vui mừng", "hạnh phúc".
Từ đồng nghĩa: "phấn khởi", "vui vẻ".
Các từ trái nghĩa có thể là "buồn bã", "chán nản".
Chú ý:
"Hân hoan" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với "vui vẻ". Ví dụ, trong một bài phát biểu hay một bài thơ, người ta thường sử dụng "hân hoan" để thể hiện sự trang trọng và cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Tóm lại:
"Hân hoan" là một từ thể hiện sự vui mừng, thường được dùng trong những dịp đặc biệt. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang nhiều sắc thái cảm xúc.